Page 121 - Niên giám 2021
P. 121

45     Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                  phân theo ngành kinh tế
                  Gross regional domestic product at current prices
                  by kinds of economic activity

                                                                 ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                                       2015   2018   2019   2020    Prel.
                                                                                    2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL             55957,9  74751,0  82808,6  89793,2  95311,4
           Phân theo ngành kinh tế
           By kinds of economic activity
            Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
            Agriculture, forestry and fishing       17653,3  21284,9  22875,6  26567,6  27970,1
               Nông nghiệp - Agriculture            10436,1  11996,5  12490,4  15923,5  16383,1

               Lâm nghiệp - Forestry                 1200,3  1452,5  1607,5  1641,9  1650,9

               Thủy sản - Fishing                    6016,9  7835,9  8777,7  9002,2  9936,1
            Khai khoáng - Mining and quarrying        367,1   465,7   471,9   467,6   464,0

            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   8062,7  12319,1  14122,7  15311,3  16568,7

            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
            steam and air conditioning supply         871,1  1273,0  1424,5  1870,5  2611,7

            Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
            nước thải - Water supply, sewerage, waste
            management and remediation activities     155,8   245,4   276,9   297,1   298,5
            Xây dựng - Construction                  4437,4  6150,4  6845,0  7464,5  8315,3

            Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
            và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
            repair of motor vehicles and motorcycles   5192,0  7217,0  8064,1  8463,1  8819,1
            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   2436,7  2979,0  3422,8  3281,9  3279,2

            Dịch vụ lưu trú và ăn uống
            Accommodation and food service activities   2077,5  2749,0  3142,9  2683,1  2442,3

            Thông tin và truyền thông
            Information and communication            1385,5  1801,4  1948,0  1947,5  2028,5



                                                117
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126