Page 122 - Niên giám 2021
P. 122

45     (Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                  phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Gross regional domestic product at current prices
                  by kinds of economic activity

                                                                 ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                   Sơ bộ
                                                       2015   2018   2019   2020    Prel.
                                                                                    2021

            Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
            Financial, banking and insurance activities   1809,3  2286,9  2509,7  2624,3  2902,7
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                   3073,6  3777,4  4073,4  4267,4  4412,8
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
            Professional, scientific and technical activities   474,2   589,8   652,1   702,5   737,5
            Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
            Administrative and support service activities   227,5   292,5   336,9   296,1   280,4
            Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã
            hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm
            xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-
            political organizations; Public administration and
            defence; compulsory security             1188,5  1556,4  1639,9  1835,1  1909,9
            Giáo dục và đào tạo - Education and training   2001,7  2948,4  3296,9  3629,1  3811,0

            Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
            Human health and social work activities   620,5  1464,2  1626,9  1811,3  1988,5

            Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
            Arts, entertainment and recreation        572,4   757,1   850,8   781,4   651,9

            Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   532,9   744,5   867,9   829,8   805,3

            Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
            sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
            hộ gia đình - Activities of households as employers;
            undifferentiated goods and services producing activities
            of households for own use                 456,1   608,9   659,7   688,9   722,3

            Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
            Activities of extra-territorial organization and bodies   -   -   -   -    -

            Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
            Products taxes less subsidies on production   2362,1  3240,0  3700,0  3973,1  4291,7



                                                118
   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127