Page 127 - Niên giám 2021
P. 127
48 Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so
sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of gross regional domestic product
at constant 2010 prices by kind of economic activity
(Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 106,90 107,31 106,82 103,45 104,11
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 103,75 106,04 103,16 102,98 102,95
Nông nghiệp - Agriculture 100,64 106,38 100,53 103,07 103,67
Lâm nghiệp - Forestry 112,25 105,22 106,08 105,13 101,63
Thủy sản - Fishing 107,44 105,68 106,61 102,43 102,16
Khai khoáng - Mining and quarrying 58,62 104,64 98,31 97,35 97,57
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 114,60 111,71 111,28 107,55 106,79
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 118,94 100,20 84,28 139,23 149,28
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 121,19 120,89 104,50 103,45 100,52
Xây dựng - Construction 108,54 105,70 108,17 107,39 104,90
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 107,65 108,87 111,21 101,50 102,39
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 104,96 108,99 110,50 94,71 99,00
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 107,18 103,87 109,11 84,27 88,60
Thông tin và truyền thông
Information and communication 106,62 107,81 107,79 104,63 104,76
123