Page 128 - Niên giám 2021
P. 128

48     (Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo
                  giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                  (Cont.) Index of gross regional domestic product
                  at constant 2010 prices by kind of economic activity
                  (Previous year = 100)

                                                                         Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                   Sơ bộ
                                                       2015   2018   2019   2020    Prel.
                                                                                    2021


            Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
            Financial, banking and insurance activities   105,20  107,49  107,87  105,88  108,35
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                   104,80  105,27  104,93  103,46  104,06
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
            Professional, scientific and technical activities   105,84  106,31  107,12  105,96  104,92
            Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
            Administrative and support service activities   107,88  109,39  112,74   88,05   93,03
            Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã
            hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm
            xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-
            political organizations; Public administration and
            defence; compulsory security             107,79  103,67  103,58  109,36  104,08

            Giáo dục và đào tạo - Education and training   107,67  105,11  105,36  105,86  103,27
            Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
            Human health and social work activities   107,42  107,25  107,17  110,69  109,41

            Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
            Arts, entertainment and recreation       104,88  107,12  107,70   91,70   83,39

            Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   110,69  109,16  112,93   93,71   95,00

            Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
            sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
            hộ gia đình - Activities of households as employers;
            undifferentiated goods and services producing activities
            of households for own use                108,08  105,06  106,42  102,28  102,87

            Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
            Activities of extra-territorial organization and bodies   -   -   -   -    -

            Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
            Products taxes less subsidies on production   116,57  111,58  109,82  102,29  106,44

                                                124
   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133