Page 126 - Niên giám 2021
P. 126
47 (Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by kind of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 1263,3 1575,2 1699,1 1799,0 1949,2
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2048,7 2318,9 2433,2 2517,3 2619,4
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 328,9 386,8 414,4 439,1 460,7
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 176,6 219,6 247,6 218,0 202,8
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã
hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm
xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-
political organizations; Public administration and
defence; compulsory security 790,0 934,5 967,9 1058,5 1101,7
Giáo dục và đào tạo - Education and training 1468,4 1688,8 1779,3 1883,6 1945,1
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 344,1 411,3 440,8 487,9 533,8
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 447,8 537,0 578,4 530,4 442,3
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 376,7 501,0 565,8 530,2 503,7
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đình - Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing activities
of households for own use 291,4 342,3 364,2 372,5 383,2
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extra-territorial organization and bodies - - - - -
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on production 1562,4 1968,6 2161,8 2211,4 2353,8
122