Page 129 - Niên giám 2021
P. 129
49 Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
Gross regional domestic product per capita
Tiền VN, Ngoại tệ, theo tỷ giá
theo giá hiện hành hối đoái bình quân
Vietnam currency, Foreign currency,
at current prices at average exchange rate
Nghìn đồng - Thous. dongs Đô la Mỹ - USD
2010 18075 932
2011 23219 1110
2012 27253 1304
2013 30369 1443
2014 34612 1632
2015 37615 1718
2016 41131 1836
2017 45004 1978
2018 50244 2181
2019 55658 2390
2020 60349 2587
Sơ bộ - Prel. 2021 63190 2749
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2011 128,5 119,1
2012 117,4 117,5
2013 111,4 110,7
2014 114,0 113,1
2015 108,7 105,3
2016 109,3 106,9
2017 109,4 107,7
2018 111,6 110,3
2019 110,8 109,6
2020 108,4 108,3
Sơ bộ - Prel. 2021 104,7 106,3
125