Page 134 - Niên giám 2021
P. 134

52     Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                  State budget expenditure in local area

                                                                 ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                   Sơ bộ
                                                   2015    2018    2019    2020
                                                                                Prel. 2021
               TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE     25975,8   30865,1   36672,3   42825,1   35164,0

           Chi cân đối ngân sách
           Balance of budget expenditure        16670,7   19680,7   24686,1   28015,5   23049,4
            Chi đầu tư phát triển
            Expenditure on development investment   4435,0   5922,8   7612,2   10486,5   10096,3
              Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
              Of which: Expenditure on investment plans   4307,8   5668,3   7452,5   10340,1   9960,5
            Chi trả nợ gốc, lãi huy động đầu tư
            khoản 3 Điều 8 Luật NSNN - Payment for
            principal and interest of mobilized
            investment in accordance with clause 3,
            Article 8 of the State Budget Law     115,6   154,9     98,6     1,2   140,0
            Chi thường xuyên - Frequent expenditure   9946,5   10832,5   10759,7   11278,4   11391,1

             Chi an ninh, quốc phòng
             Expenditure on securities
             and national defence                 654,3   816,7    872,1   910,4   977,1
             Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
             và dạy nghề - Expenditure on education,
             training and vocational training    2737,0   3049,7   3244,4   3292,3   3250,1
             Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
             Expenditure on science and technology   58,5   59,4    75,6    64,9    83,2
             Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch
             hoá gia đình - Expenditure on health,
             population and family planning       669,0   996,8   1062,7   1070,3   959,9
             Chi văn hoá thông tin; phát thanh,
             truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao
             Expenditure on culture; information;
             broadcasting television and sports   140,2   194,9    190,1   222,4   183,7
             Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
             Expenditure on environment protection   95,2   110,5   109,7   99,2    83,1


                                                130
   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139